Bảng xếp hạng Samoa_National_League_1984

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1Kiwi (C)118212110+1126
2Lotopa11722157+823
3Vaivase-tai11713178+922
4Faatoia11443139+416
5Vaivase-uta11362117+415
6Vaipuna115151411+316
7Moamoatai114251310+314
8SCOPA114251412+214
9Laiovaea114161116−513
10Alafua114071216−412
11FOPA (R)11236620−149Relegated to 1985 Samoa Division 2
12YFC (R)11029622−162

Cập nhật đến cuối mùa giải
Nguồn: [2]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

Play-off lên xuống hạng

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1Marist (P)33009Thăng hạng Samoa National League 1985
2Togafuafua (P)32016Thăng hạng Samoa National League 1985
3FOPA (R)31023Xuống hạng Second Division
4YFC (R)30030Xuống hạng Second Division

Cập nhật đến cuối mùa giải
Nguồn: [2]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.